cân não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân não+ noun
- Nerves and brain
- chiến tranh cân não
a war of nerves
- đánh một đòn cân não
to deal a psychological blow
- chiến tranh cân não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân não"
Lượt xem: 639